Từ "phép vua" trong tiếng Việt có nghĩa là những quy định, luật lệ do nhà vua hoặc triều đình phong kiến đặt ra. Đây là một khái niệm liên quan đến pháp luật trong thời kỳ phong kiến, khi mà quyền lực và quyền quyết định chủ yếu thuộc về nhà vua.
Giải thích đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Dù có sai phạm nhưng nhờ có phép vua, hắn vẫn được tha bổng."
Ở đây, câu nói cho thấy rằng người này đã được tha tội nhờ vào sự ưu ái của vua, mặc dù theo luật pháp thông thường, họ có thể bị xử phạt.
"Phép vua thời xưa thường không công bằng, chỉ phục vụ cho lợi ích của một số người trong triều."
Câu này nói về sự không công bằng trong việc áp dụng các quy định của vua, nhấn mạnh rằng phép vua có thể bị lạm dụng.
Các biến thể và từ liên quan:
Phép vua, lệ làng: Câu này thể hiện sự đối lập giữa quy định của vua và phong tục, tập quán của địa phương.
Phép vua có thể được sử dụng để chỉ sự áp đặt quyền lực mà không cần tuân theo các quy định chung, ví dụ: "Họ làm theo phép vua chứ không phải theo luật pháp."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Luật lệ: là các quy định chung mà mọi người phải tuân theo trong xã hội, không chỉ riêng gì do vua ban hành.
Quy định: có thể hiểu là những điều mà một tổ chức hoặc cá nhân đặt ra để quản lý hoạt động của mình.
Phân biệt với các từ khác:
Pháp luật: là hệ thống các quy phạm pháp luật được xây dựng trên cơ sở hiến pháp và được áp dụng cho mọi người trong xã hội, khác với phép vua chỉ áp dụng trong hoàn cảnh cụ thể và theo ý của vua.
Lệ làng: chỉ các quy tắc, phong tục tập quán trong một cộng đồng hay làng xã, không phải do vua quyết định.
Kết luận:
"Phép vua" không chỉ đơn thuần là những quy định mà còn phản ánh sự phân chia quyền lực và sự công bằng trong xã hội. Từ này có thể được dùng để chỉ sự thiên vị hoặc sự không công bằng trong việc thực thi luật lệ.